Tìm hiểu các ký hiệu linh kiện điện tử trên bộ mạch

Phân Loại Linh Kiện Điện Tử

Khi thiết kế hoặc phân tích một mạch điện, việc hiểu rõ các ký hiệu linh kiện điện tử rất quan trọng. Mỗi linh kiện điện tử trên bộ mạch đều có ký hiệu riêng giúp người dùng dễ dàng nhận diện, làm việc và sửa chữa khi cần thiết.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các ký hiệu linh kiện điện tử thường gặp trên bộ mạch.

Ký Hiệu Cơ Bản Của Linh Kiện Điện Tử

Ký Hiệu Cơ Bản Của Linh Kiện Điện Tử
Ký Hiệu Cơ Bản Của Linh Kiện Điện Tử

Điện Trở (Resistor – R)

  • Ký hiệu: R
  • Biểu diễn dưới dạng một hình chữ nhật hoặc một dây gợn gợn song song nhau
  • Chức năng: Hạn chế dòng điện, chia điện áp.

Tụ Điện (Capacitor – C)

  • Ký hiệu: C
  • Biểu diễn bằng hai thanh song song
  • Chức năng: Lưu trữ và phân phát điện tích.

Cuộn Cảm (Inductor – L)

  • Ký hiệu: L
  • Biểu diễn dưới dạng một dây cuộn
  • Chức năng: Lọc nhiễu, tạo từ trường.

Diode (D)

  • Ký hiệu: D
  • Biểu diễn bằng một tam giác hướng về một thanh ngang
  • Chức năng: Chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều.

Transistor (Q)

  • Ký hiệu: Q
  • Hai loại chính: NPN và PNP
  • Chức năng: Khuếch đại tín hiệu, điều khiển dòng điện.

IC (Integrated Circuit)

  • Ký hiệu: U, IC
  • Biểu diễn bằng hình chữ nhật có nhiều chân
  • Chức năng: Tích hợp nhiều linh kiện và chế tạo hoạt động logic.

Phân Loại Linh Kiện Điện Tử

Linh kiện điện tử có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:

Phân Loại Linh Kiện Điện Tử
Phân Loại Linh Kiện Điện Tử

Linh Kiện Chủ Động

Linh kiện chủ động là những linh kiện có khả năng khuếch đại tín hiệu, điều khiển dòng điện hoặc thực hiện chức năng logic.

  • Transistor (Q): Dùng để khuếch đại tín hiệu và điều khiển dòng điện.
  • IC (Integrated Circuit): Mạch tích hợp chứa nhiều linh kiện điện tử trong một vỏ nhỏ gọn.
  • Thyristor: Dùng trong điều khiển công suất cao.

Linh Kiện Thụ Động

Linh kiện thụ động không có khả năng khuếch đại hoặc điều khiển dòng điện mà chỉ ảnh hưởng đến dòng điện theo các cách thụ động.

  • Điện Trở (R): Hạn chế dòng điện, phân chia điện áp.
  • Tụ Điện (C): Lưu trữ và phóng điện năng.
  • Cuộn Cảm (L): Lọc nhiễu, tạo từ trường.
Xem thêm:  Giá Đỡ PCB - Phân Loại và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Điện Tử

Linh Kiện Bán Dẫn

Linh kiện bán dẫn thường được chế tạo từ silicon hoặc germani và có vai trò quan trọng trong các mạch điện tử.

  • Diode (D): Chỉ cho dòng điện đi theo một chiều.
  • LED (Light Emitting Diode): Diode phát sáng khi có dòng điện chạy qua.
  • Photodiode: Biến đổi ánh sáng thành điện năng.

Linh Kiện Cảm Biến

Linh kiện cảm biến giúp mạch điện phản ứng với môi trường xung quanh.

  • Cảm biến nhiệt: Đo nhiệt độ và thay đổi điện trở theo nhiệt độ.
  • Cảm biến ánh sáng: Thay đổi điện trở theo cường độ ánh sáng.
  • Cảm biến áp suất: Đo áp suất không khí hoặc chất lỏng.

Ký Hiệu Mở Rộng Của Linh Kiện Điện Tử

Ký Hiệu Mở Rộng Của Linh Kiện Điện Tử
Ký Hiệu Mở Rộng Của Linh Kiện Điện Tử

Ngoài những ký hiệu cơ bản, còn có những ký hiệu khác trong các linh kiện chuyên dụng:

  • Thyristor: Ký hiệu giống diode nhưng có thêm cửa G.
  • Optocoupler: Dùng ký hiệu diode kèm theo một bóng đèn.
  • Relay: Biểu diễn bằng một cuộn dây và tiếp điểm chuyển mạch.

Cách Đọc Sơ Đồ Mạch

  • Nhận biết linh kiện: Xác định từ ký hiệu.
  • Liên kết giữa các linh kiện: Xem mối liên hệ và tính tỏng thể.
  • Kiểm tra mách: Sử dụng dụng cụ đo như vô mét để kiểm tra.

Bảng danh sách link kiện điện tử:

STT Linh kiện Ký hiệu Chức năng
1 Điện trở R Giảm dòng.
2 Tụ điện C Lưu trữ điện.
3 Cuộn cảm L Lọc nhiễu.
4 Diode D Chỉnh lưu.
5 Transistor Q Khuếch đại.
6 Triac T Điều khiển AC.
7 MOSFET M Điều khiển công suất.
8 IC IC Tích hợp mạch.
9 LED LED Phát sáng.
10 Relay RL Chuyển mạch.
11 Cầu chì F Bảo vệ.
12 Biến áp T Chuyển đổi điện áp.
13 Cảm biến nhiệt độ TH Đo nhiệt độ.
14 Optocoupler OP Cách ly tín hiệu.
15 Công tắc S Đóng/ngắt mạch.
16 Pin Lithium Pin Nguồn năng lượng.
17 Màn hình LCD LCD Hiển thị.
18 Tụ gốm C Lọc tín hiệu.
19 Biến trở VR Điều chỉnh trở kháng.
20 Oscillator X Tạo xung nhịp.
21 Cảm biến áp suất PS Đo áp suất.
22 Vi điều khiển MCU Điều khiển.
23 Diode Zener ZD Ổn áp.
24 Pin sạc Rechargeable Lưu trữ năng lượng.
25 Công tắc từ MS Đóng/ngắt từ trường.
26 Điện trở nhiệt NTC Điều chỉnh nhiệt.
27 Cảm biến ánh sáng LDR Đo sáng.
28 MOSFET N-channel NMOS Điều khiển dòng N.
29 MOSFET P-channel PMOS Điều khiển dòng P.
30 SCR SCR Điều khiển AC.
31 IC ổn áp VR Ổn định điện áp.
32 Cảm biến hồng ngoại IR Phát hiện đối tượng.
33 Mạch OP-AMP OP-AMP Khuếch đại tín hiệu.
34 Tụ phân cực EC Lưu trữ năng lượng.
35 Tụ mica Mica Lọc tần cao.
36 UART IC UART Giao tiếp nối tiếp.
37 Servo Servo Điều khiển vị trí.
38 Động cơ bước Stepper Điều khiển chuyển động.
39 Buzzer Buzzer Phát âm thanh.
40 Cảm biến từ trường Hall Đo từ trường.
41 Cảm biến khí Gas Sensor Phát hiện khí gas.
42 Cảm biến độ ẩm Humidity Đo độ ẩm.
43 Diode Schottky Schottky Chỉnh lưu tốc độ cao.
44 Cảm biến PIR PIR Phát hiện chuyển động.
45 OLED OLED Hiển thị.
46 Cảm biến dòng điện Current Đo dòng điện.
47 Cảm biến gia tốc Accelerometer Đo gia tốc.
48 Biến trở Potentiometer Điều chỉnh trở.
49 Mạch AND AND Thực hiện phép AND.
50 Mạch OR OR Thực hiện phép OR.
51 Cảm biến âm thanh Sound Đo âm thanh.
52 Tụ nhôm AlCap Lưu trữ điện.
53 Động cơ DC DC Motor Tạo chuyển động.
54 Shunt Resistor Shunt Đo dòng điện.
55 Tụ gốm đa lớp MLCC Lọc tần cao.
56 Cảm biến rung Vibration Phát hiện rung.
57 Mạch XOR XOR Thực hiện phép XOR.
58 Pin mặt trời Solar Cell Chuyển đổi quang điện.
59 PWM IC PWM Điều chỉnh xung.
60 Cầu chỉnh lưu Bridge Chỉnh lưu AC-DC.
61 Anemometer Anemometer Đo tốc độ gió.
62 Điện trở quang LDR Thay đổi theo sáng.
63 Cảm biến siêu âm Ultrasonic Đo khoảng cách.
64 Diode cầu Bridge Chỉnh lưu AC-DC.
65 EEPROM EEPROM Lưu trữ dữ liệu.
66 EMI Filter EMI Filter Lọc nhiễu.
67 Cảm biến vi sóng Microwave Phát hiện chuyển động.
68 Quang trở Photoresistor Đo sáng.
69 Tụ sứ Ceramic Lọc tần.
70 RF Amplifier RF AMP Khuếch đại RF.
71 Crystal Oscillator Oscillator Tạo dao động.
72 Nút nhấn Button Kích hoạt.
73 Pin AAA AAA Nguồn năng lượng.
74 Pin AA AA Nguồn năng lượng.
75 Pin 9V 9V Nguồn năng lượng.
76 Rectifier Rectifier Chỉnh lưu AC-DC.
77 Đèn huỳnh quang Fluorescent Phát sáng.
78 Barometer Barometer Đo áp suất.
79 Mạch lọc Filter Lọc tín hiệu.
80 Cầu dao điện Breaker Bảo vệ quá tải.
Xem thêm:  Quy trình sản xuất Microchip: Từ silicon đến chip hoàn chỉnh

Kết Luận

Việc hiểu rõ ký hiệu linh kiện điện tử trên bộ mạch giúp đọc và hiểu sơ đồ dễ dàng hơn, từ đó giúp thiết kế, sửa chữa hoặc nâng cấp mạch điện. Nừu bạn là người mới học, hãy bắt đầu bằng việc nhận biết các linh kiện cơ bản trước khi chuyên sâu vào mách phức tạp.